- Đồng bảng Anh duy trì xu hướng giảm giá dưới 1,2600.
- Trọng tâm chính của ngày hôm nay là báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ.
- Các mục tiêu giảm giá tiếp theo là 1,2515 và 1,2460.
Đồng bảng Anh duy trì xu hướng thoái lui trong cả tuần, với nỗ lực tăng giá bị giới hạn dưới mức hỗ trợ trước đó là 1,2600, trọng tâm là báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ sẽ được công bố vào cuối ngày hôm nay.
Lịch kinh tế châu Âu hôm nay ít có sự kiện được công bố, chỉ có kỳ vọng về lạm phát của người tiêu dùng ở Anh là chính, mặc dù tác động lên đồng bảng Anh có thể sẽ không đáng kể.
Trọng tâm là Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ
Trọng tâm hôm nay là báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ, dự kiến sẽ cho thấy số lượng việc làm được tạo ra tăng nhẹ trong tháng 11. Đầu tuần này, cơ hội việc làm của JOLT tại Mỹ và báo cáo việc làm ADP đã gây thất vọng khi thúc đẩy kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 3 năm 2024, mặc dù đồng đô la Mỹ vẫn duy trì ở mức vừa phải.
Các chỉ báo kỹ thuật đang hướng xuống thấp hơn. Cặp tiền tệ này đã hình thành mô hình đỉnh kép tại 1,2730, thường là tín hiệu cho thấy sự thay đổi xu hướng, phá vỡ dưới đường SMA 50 giờ và đẩy ngược lại đường SMA 100 trong cùng một khung thời gian.
Các mức hỗ trợ tiếp theo là 1,2550 và 1,2515 trước mục tiêu là mức nói trên, tại 1,2460.
Mặt khác, việc phá vỡ trên 1,2600 sẽ dừng quan điểm tiêu cực và chuyển trọng tâm sang 1,2650 và 1,2730.
Các mức kỹ thuật cần theo dõi
GBP/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 1.2562 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.0028 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.22 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 1.259 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 1.2534 |
SMA50 hàng ngày | 1.2332 |
SMA100 hàng ngày | 1.2467 |
SMA200 hàng ngày | 1.2483 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 1.2613 |
Mức thấp hôm qua | 1.2544 |
Mức cao tuần trước | 1.2733 |
Mức thấp tuần trước | 1.2591 |
Mức cao tháng trước | 1.2733 |
Mức thấp tháng trước | 1.2096 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 1.2587 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 1.257 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 1.2552 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 1.2514 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 1.2483 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 1.262 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 1.2651 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 1.2689 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức