- NZD/USD kéo dài đà tăng khi đồng đô la Mỹ giảm do lãi suất trái phiếu chính phủ thấp hơn.
- Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy kiểm tra lại mức đỉnh trong 5 tháng tại 0,6249 và mức kháng cự chính tại 0,6250.
- Việc phá vỡ vững chắc dưới mức 0,6200 có thể khiến cặp tiền tệ này điều hướng đến mức Fibonacci retracement 23,6% tại 0,6165.
NZD/USD tiếp tục chuỗi tăng trong ngày thứ tư liên tiếp nhờ triển vọng ôn hòa của Cục Dự trữ Liên bang về quỹ đạo lãi suất vào năm 2024. Cặp NZD/USD nhận được sự hỗ trợ tăng giá từ quyết định của Fed không điều chỉnh quan điểm lãi suất hiện tại. Ngoài ra, Tổng sản phẩm quốc nội quý 3 (hàng năm) của New Zealand giảm 0,6% so với mức tăng trưởng dự kiến là 0,5%. GDP (hàng quý) giảm 0,3% so với kỳ vọng của thị trường là 0,2%.
Cặp NZD/USD giao dịch cao hơn gần 0,6210 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Năm sau khi quay trở lại từ mức đỉnh trong 5 tháng là 0,6249, phù hợp với mức kháng cự chính là 0,6250. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày ở trên 50, cho thấy tâm lý tăng giá để kiểm tra lại mức sau.
Việc đột phá lên trên vùng kháng cự có thể hỗ trợ cặp NZD/USD khám phá vùng tâm lý xung quanh 0,6300. Hơn nữa, đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD), nằm phía trên đường giữa và đường tín hiệu, có thể là sự xác nhận về đà tăng trên thị trường.
Mặt khác, việc phá vỡ dưới mức hỗ trợ tâm lý 0,6200 có thể đẩy cặp tiền tệ này rơi xuống mức Fibonacci retracement 23,6% tại 0,6165 trước mức hỗ trợ chính tại 0,6150. Việc phá vỡ quyết định dưới mức này có thể khiến cặp NZD/USD điều hướng đến khu vực xung quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày ở mức 0,6138, sau đó là mức Fibonacci retracement 38,2% tại 0,6090.
Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD
CÁC MỨC KỸ THUẬT BỔ SUNG CỦA NZD/USD
NZD/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 0.6214 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.0008 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.13 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 0.6206 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 0.6106 |
SMA50 hàng ngày | 0.5988 |
SMA100 hàng ngày | 0.5979 |
SMA200 hàng ngày | 0.6088 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 0.6213 |
Mức thấp hôm qua | 0.6084 |
Mức cao tuần trước | 0.6223 |
Mức thấp tuần trước | 0.6103 |
Mức cao tháng trước | 0.6208 |
Mức thấp tháng trước | 0.5788 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 0.6164 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 0.6133 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 0.6122 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 0.6039 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 0.5993 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 0.6251 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 0.6296 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 0.638 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức