Ngân hàng trung ương Anh (BoE) đã công bố hôm thứ Năm rằng họ giữ nguyên lãi suất chính sách ở mức 5,25% sau cuộc họp chính sách tháng 12. Quyết định này phù hợp với kỳ vọng của thị trường.
Theo dõi tin tức trực tiếp của chúng tôi về các thông báo chính sách của Ngân hàng Trung ương Anh và phản ứng của thị trường.
Các nhà hoạch định chính sách đã bỏ phiếu với tỷ lệ 6-3 ủng hộ quyết định này. Ba thành viên của Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC), Megan Greene, Jonathan Haskel và Catherine Mann, đã bỏ phiếu tăng lãi suất chính sách thêm 25 điểm cơ bản tại cuộc họp.
Trong tuyên bố chính sách của mình, BoE nhắc lại rằng chính sách tiền tệ có thể cần phải hạn chế trong một “khoảng thời gian dài”.
Những điểm chính từ tuyên bố chính sách của BoE
“Quyết định tăng hoặc giữ một lần nữa được cân bằng một cách tinh tế.”
“Sẽ đưa ra những quyết định cần thiết để đưa Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) về mức 2%.”
“Chính sách sẽ cần phải có đủ hạn chế trong thời gian đủ dài.”
“Con đường lạm phát ngắn hạn có phần thấp hơn dự kiến vào tháng 11, phản ánh giá năng lượng.”
“Sẽ cần phải thắt chặt hơn nữa chính sách tiền tệ nếu có bằng chứng về áp lực lạm phát dai dẳng hơn.”
“BoE dự báo lạm phát chỉ dưới 4,5% vào cuối năm 2023 (dự báo tháng 11: CPI quý 4 là 4,75%), khoảng 4,75% trong tháng 1, gần 4% trong tháng 2.”
“Nhân viên BoE tạm thời ước tính kế hoạch tài chính tháng 11 sẽ thúc đẩy GDP tăng khoảng 0,25% trong những năm tới.”
“Lạm phát dịch vụ giảm do các mặt hàng có thể không phản ánh xu hướng cơ bản.”
“Hầu hết đa số MPC nói còn quá sớm để kết luận lạm phát dịch vụ hoặc tăng trưởng chi trả đang có xu hướng đi xuống.”
“Các biện pháp duy trì lạm phát ở Anh cao hơn so với các nền kinh tế tiên tiến lớn khác.”
Phản ứng của thị trường trước các thông báo chính sách của BoE
GBP/USD đã tích lũy đà tăng và leo lên mức đỉnh mới trong 10 ngày trên 1,2700 với phản ứng ngay lập tức trước các thông báo chính sách của BoE.
Giá đồng bảng Anh hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.46% | -0.68% | -0.46% | -0.69% | -0.86% | -0.30% | -0.27% | |
EUR | 0.48% | -0.20% | 0.03% | -0.22% | -0.38% | 0.17% | 0.20% | |
GBP | 0.68% | 0.18% | 0.19% | -0.07% | -0.26% | 0.31% | 0.35% | |
CAD | 0.46% | -0.02% | -0.23% | -0.25% | -0.42% | 0.12% | 0.17% | |
AUD | 0.71% | 0.24% | 0.02% | 0.25% | -0.16% | 0.37% | 0.42% | |
JPY | 0.85% | 0.42% | 0.23% | 0.45% | 0.18% | 0.55% | 0.60% | |
NZD | 0.35% | -0.15% | -0.35% | -0.13% | -0.38% | -0.53% | 0.04% | |
CHF | 0.27% | -0.19% | -0.36% | -0.16% | -0.42% | -0.60% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức