- Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng năm của Canada tăng 3,1% trong tháng 11
- Đồng đô la Canada tăng vọt sau báo cáo.
- USD/CAD giảm xuống mức đáy trong 4 tháng dưới 1,3350.
Cơ quan thống kê Canada thông báo rằng Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đã tăng 3,1% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 11, phù hợp với mức tăng 3,1% trong tháng 10. Chỉ số này cao hơn mức đồng thuận của thị trường là 2,9%. CPI tăng 0,1% trong tháng 11 so với tháng trước, trái ngược với kỳ vọng là giảm 0,2% và phù hợp với mức tăng được ghi nhận trong tháng 10.
Chỉ số CPI cơ bản giảm đã tăng 0,3% trong tháng 11. CPI cơ bản của Ngân hàng trung ương Canada (BoC) tăng 0,1% so với tháng trước và tăng 2,8% so với một năm trước, cao hơn một chút so với mức 2,7% được ghi nhận vào tháng 10.
Một báo cáo khác cho thấy giá sản phẩm được sản xuất tại Canada, được đo bằng Chỉ số giá sản phẩm công nghiệp (IPPI), đã giảm 0,4% trong tháng 11, thấp hơn mức dự kiến là giảm 0,8%. Giá nguyên liệu thô được các nhà sản xuất hoạt động tại Canada mua, được đo bằng Chỉ số giá nguyên liệu thô (RMPI), đã giảm 4,2% trong tháng 11, nhiều hơn mức dự kiến là giảm 3,5%.
Phản ứng của thị trường đối với dữ liệu lạm phát của Canada
Đồng đô la Canada tăng giá sau khi dữ liệu lạm phát vượt mức mong đợi. USD/CAD giảm xuống dưới 1,3350, đạt mức chưa từng thấy kể từ đầu tháng 8.
Giá đồng đô la Canada hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Canada mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.36% | -0.73% | -0.44% | -0.62% | 1.09% | -0.65% | -0.39% | |
EUR | 0.36% | -0.38% | -0.08% | -0.26% | 1.44% | -0.29% | -0.03% | |
GBP | 0.72% | 0.36% | 0.29% | 0.11% | 1.81% | 0.07% | 0.33% | |
CAD | 0.43% | 0.07% | -0.30% | -0.18% | 1.51% | -0.18% | 0.04% | |
AUD | 0.61% | 0.26% | -0.11% | 0.18% | 1.69% | 0.00% | 0.22% | |
JPY | -1.11% | -1.44% | -1.85% | -1.55% | -1.74% | -1.76% | -1.50% | |
NZD | 0.65% | 0.27% | -0.11% | 0.17% | 0.01% | 1.71% | 0.23% | |
CHF | 0.39% | 0.02% | -0.30% | -0.04% | -0.23% | 1.47% | -0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức