- EUR/USD phục hồi nhờ đồng bạc xanh yếu hơn.
- Mức 1,1000 có thể đóng vai trò là rào cản tâm lý trước mức đỉnh trong hai tháng là 1,1017.
- Đường EMA 7 ngày tại 1,0922 đóng vai trò như mức hỗ trợ chính, theo sau là mức tâm lý tại 1,0900.
EUR/USD bắt đầu phục hồi trở lại từ mức đáy trong ngày tại 1,0929 được thiết lập trong phiên giao dịch trước đó. Đồng euro gặp thách thức so với đồng đô la Mỹ (USD) do dữ liệu kinh tế được cải thiện từ Hoa Kỳ (Mỹ). Tính đến phiên giao dịch tại châu Á ngày thứ Năm, cặp EUR/USD đang giao dịch tăng cao hơn, dao động quanh mức đáng kể là 1,0950.
Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) biểu thị xung lượng tăng tổng thể, vì đường MACD được đặt phía trên đường giữa và đường tín hiệu. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày di chuyển xuống dưới mốc 50. Nhà đầu tư có thể lựa chọn kiên nhẫn và chờ đợi xác nhận từ chỉ báo trễ này về xu hướng tăng tiềm năng.
Cặp EUR/USD có thể xem xét lại mức kháng cự tâm lý tại 1,1000, tiếp theo là mức đỉnh trong hai tháng 1,1017. Tâm lý tăng giá phổ biến, được hỗ trợ bởi chỉ báo MACD, có thể củng cố cặp EUR/USD để vượt qua rào cản tâm lý và hướng tới mức đáng kể tại 1,1050.
Đối với xu hướng giảm, cặp EUR/USD có thể tìm thấy hỗ trợ tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 7 ngày ở mức 1,0922, sau đó là vùng hỗ trợ tâm lý khoảng 1,0900. Việc phá vỡ vững chắc xuống dưới mức này có thể thúc đẩy phe đầu cơ giá xuống của cặp tiền tệ này điều hướng xung quanh mức Fibonacci retracement 23,6% tại 1,0884.
Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD
CÁC MỨC KỸ THUẬT BỔ SUNG CỦA EUR/USD
EUR/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 1.0952 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.0020 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.18 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 1.0932 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 1.0882 |
SMA50 hàng ngày | 1.076 |
SMA100 hàng ngày | 1.0754 |
SMA200 hàng ngày | 1.0834 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 1.0985 |
Mức thấp hôm qua | 1.0931 |
Mức cao tuần trước | 1.1009 |
Mức thấp tuần trước | 1.0742 |
Mức cao tháng trước | 1.1017 |
Mức thấp tháng trước | 1.0517 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 1.0952 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 1.0964 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 1.0914 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 1.0896 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 1.086 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 1.0967 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 1.1003 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 1.1021 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức