- Đồng rupee Ấn Độ giao dịch với xu hướng giảm nhẹ trong bối cảnh khối lượng giao dịch thưa thớt.
- Fitch Ratings dự đoán tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Ấn Độ sẽ thúc đẩy nhu cầu doanh nghiệp, bù đắp những thách thức của thị trường toàn cầu.
- Fitch Ratings dự đoán mức tăng trưởng GDP của Ấn Độ đtạ 6,5% trong năm tài chính 2024–2025
Đồng rupee Ấn Độ (INR) giảm nhẹ vào thứ Tư trong bối cảnh giao dịch thưa thớt trong mùa nghỉ lễ. Trong báo cáo nghiên cứu mới nhất về “Doanh nghiệp Ấn Độ: Xu hướng ngành 2024”, Fitch Ratings dự báo rằng tốc độ tăng trưởng kinh tế kiên cường của Ấn Độ sẽ thúc đẩy hiệu quả hoạt động của khu vực doanh nghiệp và bù đắp những điểm yếu trước những thách thức của thị trường toàn cầu. Hơn nữa, cơ quan xếp hạng tín dụng hàng đầu còn tuyên bố rằng Ấn Độ dự kiến sẽ là quốc gia phát triển nhanh nhất thế giới với mức tăng trưởng GDP ổn định là 6,5% trong giai đoạn tài chính 2024-2025.
Bất chấp động lực kinh tế vĩ mô mạnh mẽ, các nhà đầu tư sẽ theo dõi những diễn biến xung quanh lạm phát lương thực và cuộc tổng tuyển cử sắp diễn ra vào năm 2024 cuối cùng sẽ diễn ra như thế nào trong việc định hình các chính sách kinh tế trong tương lai. Cuối tuần này, tâm lý rủi ro dự kiến sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến diễn biến tiền tệ trong bối cảnh phiên giao dịch yên tĩnh vào tuần cuối cùng của năm 2023.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng rupee Ấn Độ vẫn mạnh bất chấp rủi ro và bất ổn toàn cầu
- Theo Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI), thâm hụt tài khoản vãng lai của Ấn Độ đã thu hẹp xuống còn 8,3 tỷ đô la trong quý 2 năm 2023-24.
- Vốn hóa thị trường của thị trường chứng khoán Ấn Độ đã vượt qua 4 nghìn tỷ đô la, với chỉ số Nifty50 đạt mức lợi nhuận 17% trong năm nay.
- Tổng kim ngạch thương mại trong GDP của Ấn Độ đã tăng từ khoảng 15% vào đầu những năm 1990 lên gần 50% vào năm 2022.
- Dự trữ ngoại hối của Ấn Độ ở mức 606,9 tỷ đô la vào ngày 8 tháng 12 năm 2023, đứng thứ tư trong số các quốc gia nắm giữ dự trữ ngoại hối lớn và tăng 28,4 tỷ đô la từ năm 2023 đến năm 2024.
- Chỉ số kinh doanh sản xuất của Fed tại Dallas ở Mỹ trong tháng 12 đã giảm 9,3 so với mức -19,9 trước đó. Chỉ số hoạt động quốc gia của Fed tại Chicago vào tháng 11 đạt 0,03 so với mức giảm 0,49 trước đó.
- Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản (PCE cơ bản) tháng 11 tăng 0,1% so với tháng trước và tăng 3,2% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong khi đó, PCE toàn phần đạt -0,1% hàng tháng và 2,6% hàng năm.
Phân tích kỹ thuật: Đồng rupee Ấn Độ duy trì xu hướng phạm vi dài hạn
Đồng rupee Ấn Độ giao dịch yếu hơn trong ngày. Cặp USD/INR vẫn bị kẹt trong biên độ giao dịch quen thuộc kéo dài nhiều tháng là 82,80–83,40. Về mặt kỹ thuật, con đường dễ nhất là hướng lên khi cặp tiền tệ này giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 kỳ quan trọng trên biểu đồ hàng ngày. Tuy nhiên, triển vọng tăng giá ngắn hạn có vẻ suy yếu, được gợi ý bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm dưới điểm giữa 50,0.
Bất kỳ giao dịch mua bùng nổ theo đà nào vượt quá giới hạn trên của phạm vi giao dịch ở mức 83,40 sẽ mở đường tiếp cận mức đỉnh từ đầu năm đến nay là 83,47, trên đường đến mốc tâm lý 84,00. Mặt khác, mức tròn tại 83,00 đóng vai trò là mức hỗ trợ chính cho USD/INR. Rào cản tiếp theo được nhìn thấy gần hợp lưu của giới hạn dưới phạm vi giao dịch và mức đáy của ngày 12 tháng 9 tại 82,80. Sự phá vỡ quyết định dưới 82,80 sẽ giảm xuống mức đáy của ngày 11 tháng 8 là 82,60.
Giá đồng đô la Mỹ hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.07% | 0.02% | -0.01% | -0.16% | 0.06% | -0.08% | 0.00% | |
EUR | -0.06% | -0.04% | -0.06% | -0.23% | 0.01% | -0.15% | -0.06% | |
GBP | -0.02% | 0.04% | -0.03% | -0.17% | 0.05% | -0.10% | -0.02% | |
CAD | 0.02% | 0.09% | 0.03% | -0.14% | 0.08% | -0.06% | 0.02% | |
AUD | 0.16% | 0.24% | 0.17% | 0.14% | 0.22% | 0.08% | 0.16% | |
JPY | -0.06% | 0.00% | -0.05% | -0.10% | -0.19% | -0.12% | -0.08% | |
NZD | 0.08% | 0.16% | 0.09% | 0.05% | -0.08% | 0.16% | 0.08% | |
CHF | 0.00% | 0.07% | 0.02% | -0.01% | -0.15% | 0.08% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức