- EUR/USD vẫn nằm trong phạm vi giao dịch hẹp giữa bối cảnh khối lượng giao dịch thấp.
- Triển vọng tích cực của cặp tiền tệ này vẫn còn nguyên trên đường EMA chính; Chỉ báo RSI nằm trong vùng tăng giá trên đường giữa 50.
- Mức 1,1050 đóng vai trò là mức kháng cự tức thời; mức hỗ trợ ban đầu được nhìn thấy nằm ở mốc 1,1000.
Cặp EUR/USD dao động trong phạm vi hẹp trong đầu phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Thị trường có thể sẽ giao dịch trong một phiên trầm lắng giữa kỳ nghỉ lễ vào tuần cuối cùng của năm 2023. Cặp tiền tệ chính hiện giao dịch gần mức 1,1041, giảm 0,01% trong ngày.
Theo biểu đồ 4 giờ, triển vọng tích cực của EUR/USD vẫn được giữ nguyên khi cặp tiền tệ chính giữ trên đường trung bình động hàm mũ 100 giờ quan trọng (EMA) với độ dốc đi lên. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, nằm trong vùng tăng giá trên đường giữa 50, hỗ trợ đà tăng.
Ranh giới trên của phạm vi Bollinger ở mức 1,1050 đóng vai trò là mức kháng cự tức thời đối với EUR/USD. Rào cản tăng giá bổ sung cần theo dõi là mức đỉnh ngày 10 tháng 8 tại 1,1065, trên đường đạt mức đỉnh ngày 24 tháng 7 tại 1,1147.
Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu sẽ xuất hiện ở mốc tâm lý 1,1000. Rào cản quan trọng được thấy nằm ở vùng 1,0970-1,0980, đại diện cho điểm giao nhau của giới hạn dưới phạm vi Bollinger và đường EMA 50 giờ. Khi tiếp tục giảm, mục tiêu giảm tiếp theo nằm gần đường EMA 100 giờ tại 1,0926 và cuối cùng là 1,0888 (mức đáy của ngày 15 tháng 12).
Biểu đồ bốn giờ của EUR/USD
EUR/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 1.1044 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.0002 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.02 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 1.1042 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 1.0896 |
SMA50 hàng ngày | 1.0798 |
SMA100 hàng ngày | 1.0756 |
SMA200 hàng ngày | 1.084 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 1.1045 |
Mức thấp hôm qua | 1.1009 |
Mức cao tuần trước | 1.104 |
Mức thấp tuần trước | 1.0892 |
Mức cao tháng trước | 1.1017 |
Mức thấp tháng trước | 1.0517 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 1.1031 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 1.1023 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 1.1019 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 1.0996 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 1.0983 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 1.1055 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 1.1068 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 1.1092 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức