- EUR/USD duy trì sự trầm lắng sau khi giảm trở lại từ mức đỉnh gần đây khi đồng đô la Mỹ cải thiện.
- Đồng euro tăng 3,16% so với đồng bạc xanh vào năm 2023.
- DXY có thể được kiểm tra lại khi thị trường kỳ vọng Fed sẽ nới lỏng chính sách lãi suất vào đầu năm 2024.
EUR/USD dao động quanh mức 1,1030 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba sau khi giảm trở lại từ mức đỉnh gần đây là 1,1139 đạt được vào thứ Năm. Vào năm 2023, cặp EUR/USD đóng cửa ở mức 1,1036, tăng 3,16% sau hai năm giảm liên tiếp. Cặp tiền tệ này đã nhận được sự hỗ trợ tăng giá trong ba tháng trước đó khi thị trường gần đây chứng kiến lạm phát ở Hoa Kỳ (Mỹ) giảm nhẹ.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) giao dịch quanh mức 101,40 sau khi đạt mức tăng trong các phiên giao dịch gần đây. Tuy nhiên, DXY phải đối mặt với những thách thức khi thị trường kỳ vọng vào lập trường ôn hòa của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) về quỹ đạo lãi suất đầu năm 2024.
Chỉ số người quản lý mua hàng Chicago do ISM-Chicago công bố hôm thứ Sáu cho thấy các điều kiện kinh doanh trên khắp Illinois, Indiana và Michigan đã giảm xuống 46,9 trong tháng 12 so với 55,8 trước đó.
Những người tham gia thị trường đã chứng kiến sự sụt giảm trong dữ liệu lao động gần đây của Mỹ, Lạm phát PCE cơ bản và GDP hàng năm. Những số liệu này xác nhận giả thuyết rằng nền kinh tế Mỹ đang mất tốc độ tăng trưởng trong quý 4 và đang trên đường hạ cánh nhẹ nhàng. Điều này củng cố khả năng Fed cắt giảm lãi suất vào năm 2024 và tạo thêm áp lực tiêu cực lên đồng USD.
Tại khu vực đồng tiền chung châu Âu, Lạm phát tiêu dùng đã giảm trong tháng 11 nhưng số liệu hàng năm vẫn trên mục tiêu 2,0%. Ngược lại, báo cáo PMI tháng 12 cho thấy sự suy giảm ở cả dịch vụ và sản xuất. Giá tiêu dùng hàng năm của Tây Ban Nha giữ ổn định ở mức 3,3%, báo hiệu lạm phát dai dẳng ở một số nước châu Âu. Điều này có thể củng cố lập trường diều hâu của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và tạo nền tảng vững chắc cho việc hỗ trợ đồng euro.
Các nhà giao dịch đang chờ công bố thêm dữ liệu từ Khu vực đồng tiền chung châu Âu để có xung lực mới, bao gồm dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối vào thứ Sáu. Trên lịch kinh tế của Mỹ, số liệu PMI ngành sản xuất của ISM và Biên bản họp từ Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) sẽ được xem xét vào thứ Tư.
EUR/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 1.1039 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.0003 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.03 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 1.1036 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 1.093 |
SMA50 hàng ngày | 1.0835 |
SMA100 hàng ngày | 1.076 |
SMA200 hàng ngày | 1.0845 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 1.1036 |
Mức thấp hôm qua | 1.1036 |
Mức cao tuần trước | 1.114 |
Mức thấp tuần trước | 1.1009 |
Mức cao tháng trước | 1.114 |
Mức thấp tháng trước | 1.0724 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 1.1036 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 1.1036 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 1.1036 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 1.1036 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 1.1036 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 1.1036 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 1.1036 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 1.1036 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức