- EUR/GBP ghi nhận đợt mức giảm khiêm tốn khoảng 0,8670 vào thứ Tư.
- Chỉ số PMI của S&P Global tại Vương quốc Anh đạt 46,2 so với mức 46,4 trước đó, thấp hơn mức đồng thuận.
- Chỉ số PMI ngành sản xuất của HCOB tại Khu vực đồng euro đã tăng lên 44,4 vào tháng 12 năm 2023 từ mức 44,2 vào tháng 11, vượt mức kỳ vọng.
- Các nhà giao dịch sẽ nhận được nhiều tín hiệu hơn từ việc công bố dữ liệu việc làm của Đức vào thứ Tư.
Cặp tiền tệ chéo EUR/GBP bám sát chủ đề giao dịch giới hạn phạm vi khoảng 0,8665-0,8675 bào đầu phiên giao dịch châu Âu hôm thứ Tư. Các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu việc làm của Đức trong tháng 12. Tỷ lệ thất nghiệp ước tính vẫn ổn định ở mức 5,9%. Cặp tiền tệ chéo hiện đang giao dịch ở mức gần 0,8670, giảm 0,02% trong ngày.
Hoạt động trong lĩnh vực sản xuất của Vương quốc Anh trở nên tồi tệ hơn vào tháng 12 năm 2023. Chỉ số PMI của S&P Global tại Vương quốc Anh đạt 46,2 so với mức 46,4 trước đó, thấp hơn mức đồng thuận của thị trường. Hơn nữa, triển vọng tiêu cực đối với nền kinh tế Anh và nỗi lo suy thoái kỹ thuật gây ra một số áp lực bán lên đồng bảng Anh (GBP) và đóng vai trò như một cơn gió thuận lợi cho cặp EUR/GBP.
Về mặt đồng euro, PMI ngành sản xuất của HCOB tại Khu vực đồng euro đã tăng lên 44,4 vào tháng 12 năm 2023 từ mức 44,2 vào tháng 11, vượt qua kỳ vọng. Trong khi đó, PMI ngành sản xuất của Đức đạt kết quả tốt hơn kỳ vọng của thị trường, tăng lên 43,3 trong tháng 12 so với mức 43,1 trước đó.
Dữ liệu việc làm của Đức, bao gồm Tỷ lệ thất nghiệp và Thay đổi thất nghiệp, sẽ được công bố vào thứ Tư. Vào thứ Năm, PMI tổng hợp của HCOB tại Khu vực đồng euro, PMI ngành dịch vụ và Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cho tháng 12 sẽ được công bố. Những báo cáo này có thể đưa ra hướng đi rõ ràng cho cặp EUR/GBP.
EUR/GBP
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 0.8667 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.0006 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.07 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 0.8673 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 0.8634 |
SMA50 hàng ngày | 0.8668 |
SMA100 hàng ngày | 0.8644 |
SMA200 hàng ngày | 0.8655 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 0.8683 |
Mức thấp hôm qua | 0.8646 |
Mức cao tuần trước | 0.8715 |
Mức thấp tuần trước | 0.8652 |
Mức cao tháng trước | 0.8715 |
Mức thấp tháng trước | 0.8549 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 0.866 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 0.8669 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 0.8652 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 0.8631 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 0.8615 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 0.8688 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 0.8704 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 0.8725 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức