- NZD/USD tích luỹ các đợt giảm gần đây trước thềm công bố dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ.
- Cặp tiền tệ này có thể vượt qua mức 0,6250 để kiểm tra đường EMA 7 ngày tại 0,6261.
- Đường MACD cho thấy sự thay đổi theo hướng tâm lý thị trường giảm giá.
NZD/USD đi ngang với xu hướng tiêu cực, dao động quanh mức 0,6230 trong đầu phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Chỉ số kỹ thuật Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm trên mức 50, báo hiệu tâm lý mạnh mẽ. Điều này cho thấy rằng cặp NZD/USD có thể tiếp cận mức chính 0,6250, sau đó là đường trung bình động hàm mũ (EMA) 7 ngày ở mức 0,6261.
Việc đột phá trên mức chính có thể ảnh hưởng đến xu hướng tăng của cặp NZD/USD để tiếp cận vùng tâm lý quanh mức 0,6300, sau đó là mức đỉnh hàng tuần tại 0,6329 và mức kháng cự chính tại 0,6350.
Mặt khác, cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức tại mức tâm lý 0,6200. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể gây áp lực lên cặp tiền tệ này để điều hướng đến mức Fibonacci retracement 38,2% tại 0,6167, sau đó là mức hỗ trợ chính tại 0,6150.
Phân tích kỹ thuật chỉ ra sự thay đổi tiềm ẩn trong tâm lý đối với cặp NZD/USD. Vị trí của đường đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) phía trên đường giữa, cùng với sự phân kỳ bên dưới đường tín hiệu, báo hiệu một động thái có thể hướng tới tâm lý giảm giá. Các nhà giao dịch có thể sẽ theo dõi chặt chẽ chỉ báo độ trễ này và có thể chờ xác nhận thêm trước khi đưa ra quyết định giao dịch.
Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD
CÁC MỨC KỸ THUẬT BỔ SUNG CẦN THEO DÕI CỦA NZD/USD
NZD/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 0.6228 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.0003 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.05 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 0.6231 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 0.6249 |
SMA50 hàng ngày | 0.6105 |
SMA100 hàng ngày | 0.6014 |
SMA200 hàng ngày | 0.6093 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 0.6286 |
Mức thấp hôm qua | 0.622 |
Mức cao tuần trước | 0.641 |
Mức thấp tuần trước | 0.6264 |
Mức cao tháng trước | 0.641 |
Mức thấp tháng trước | 0.6084 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 0.6245 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 0.6261 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 0.6206 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 0.618 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 0.614 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 0.6272 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 0.6312 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 0.6338 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức