- Mức tăng nhẹ của GBP/JPY phản ánh tâm lý thị trường thận trọng trước các thông tin kinh tế quan trọng của Vương quốc Anh.
- Phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng tăng vẫn còn nguyên; việc vượt lên trên 186,00 có thể mở ra cơ hội tiếp cận các mức kháng cự 187,00 và 188,00.
- Để chuyển dịch đi xuống, người bán cần đẩy cặp tiền tệ này xuống dưới 185,00, nhắm mục tiêu mức đáy 183,39 và 182,45 (đường Teknan-Sen).
Đồng bảng Anh đã ghi nhận mức tăng rất nhỏ 0,08% vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ hôm thứ Năm, mặc dù đang giao dịch dưới con số 186,00. GBP/JPY giao dịch tại 185,86 sau khi chạm mức đáy hàng ngày là 185,77.
Từ góc độ kỹ thuật, hành động giá của GBP/JPY vẫn bị hạn chế do các nhà giao dịch dường như đang chờ công bố dữ liệu tăng trưởng ở Vương quốc Anh (Anh). Mặc dù đà tăng đã bị giới hạn ở gần mức đỉnh của mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo), cao hơn một chút so với mức 186,00, nhưng cặp tiền tệ này vẫn tăng giá. Khi người mua nâng tỷ giá hối đoái lên trên mức này, thì mức kháng cự tiếp theo sẽ xuất hiện tại 187,00, tiếp theo là mốc 188,00.
Mặt khác, nếu người bán bước vào, họ phải đẩy giá xuống dưới con số 185,00. Sau khi thực hiện xong, họ phải tiếp cận lại mức đáy ngày 10 tháng 1 là 183,39, tiếp theo là đường Teknan-Sen tại 182,45. Việc vượt qua mức đó sẽ gặp hợp lưu gồm đường Senkow Span A và đường Kijun-Sen quanh 182,35/26.
Hành động giá của GBP/JPY – Biểu đồ hàng ngày
Các mức kỹ thuật của GBP/JPY
GBP/JPY
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 185.2 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.47 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.25 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 185.67 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 181.61 |
SMA50 hàng ngày | 183.97 |
SMA100 hàng ngày | 183.42 |
SMA200 hàng ngày | 179.93 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 185.68 |
Mức thấp hôm qua | 183.42 |
Mức cao tuần trước | 184.33 |
Mức thấp tuần trước | 178.74 |
Mức cao tháng trước | 187.52 |
Mức thấp tháng trước | 178.35 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 184.81 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 184.28 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 184.17 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 182.67 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 181.92 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 186.42 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 187.18 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 188.68 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức