- EUR/USD kéo dài đà tăng khi đồng đô la Mỹ giảm do tâm lý ưa rủi ro.
- Đường MACD gợi ý chờ đợi sự xác nhận về tâm lý tăng giá của cặp tiền tệ này.
- Việc phá vỡ trên mức 1,1000 có thể đẩy cặp tiền tệ này đạt mức đỉnh của tuần trước là 1,1038.
EUR/USD tiếp tục tăng trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch cao hơn quanh mức 1,0980 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp EUR/USD nhận được hỗ trợ tăng do đồng đô la Mỹ (USD) giảm giá, một xu hướng do thị trường kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất 5 lần vào cuối năm 2024, bắt đầu bằng các đợt cắt giảm dự kiến vào tháng 3 và tháng 5.
Cặp EUR/USD có thể đối mặt với mức kháng cự tại mức tâm lý 1,1000. Sự đột phá thành công trên mức này có khả năng cung cấp hỗ trợ để cặp tiền tệ này quay trở lại mức đỉnh từ tuần trước là 1,1038. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày của cặp EUR/USD được đặt trên mốc 50, cho thấy đà tăng trên thị trường.
Tuy nhiên, đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD), mặc dù nằm phía trên đường giữa nhưng lại hội tụ bên dưới đường tín hiệu. Điều này cho thấy động lượng có thể chuyển sang xu hướng tăng đối với cặp EUR/USD. Các nhà giao dịch có thể thận trọng và chờ xác nhận trước khi đặt cược mạnh vào cặp tiền tệ này, có tính đến các tín hiệu được cung cấp bởi chỉ báo độ trễ này.
Mặt khác, cặp EUR/USD phải đối mặt với khả năng phá vỡ xuống dưới mức hỗ trợ ngay lập tức ở mức Fibonacci retracement 23,6%, được đánh dấu là 1,0964, tiếp theo là mức chính là 1,0950. Nếu vùng hỗ trợ trước mắt bị phá vỡ, điều đó có thể khiến cặp tiền tệ này tiếp cận mức tâm lý 1,0900.
Việc phá vỡ quyết định xuống dưới mức sau có thể tăng cường áp lực giảm giá đối với cặp EUR/USD, có khả năng hướng cặp tiền tệ này tới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tại 1,0895 và mức Fibonacci retracement 38,2% tại 1,0867. Chuyển động giảm giá tiếp theo có thể dẫn đến tiếp cận mức hỗ trợ đáng kể tại 1,0850. Các nhà giao dịch có thể theo dõi chặt chẽ các mức quan trọng này để biết những thay đổi tiềm ẩn trong động lực thị trường.
Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD
CÁC MỨC KỸ THUẬT BỔ SUNG CỦA EUR/USD
EUR/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 1.0978 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.0006 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.05 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 1.0972 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 1.0981 |
SMA50 hàng ngày | 1.0893 |
SMA100 hàng ngày | 1.0766 |
SMA200 hàng ngày | 1.0848 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 1.1004 |
Mức thấp hôm qua | 1.093 |
Mức cao tuần trước | 1.1046 |
Mức thấp tuần trước | 1.0877 |
Mức cao tháng trước | 1.114 |
Mức thấp tháng trước | 1.0724 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 1.0976 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 1.0958 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 1.0933 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 1.0895 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 1.086 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 1.1007 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 1.1042 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 1.108 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức