- Bạc giảm 1% do ảnh hưởng của lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng cao và sự phản đối của Fed đối với việc cắt giảm lãi suất vào tháng 3.
- Phân tích kỹ thuật cho thấy XAG/USD có xu hướng trung lập đến giảm giá; mức hỗ trợ chính tại 22,48$ và 22,00$.
- Khả năng phục hồi trên 23,00$ có thể thách thức đường DMA 100 ngày tại 23,23$, với các mục tiêu tiếp theo là 23,58/66$ và 24,00$.
Giá bạc thoái lui xuống dưới 23,00$/troy ounce, giảm 1% trong ngày do lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng cao khi các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) phản đối việc cắt giảm lãi suất vào tháng 3. Do đó, kim loại không sinh lãi đã giảm và chạm mức thấp nhất trong hai ngày khoảng 22,86$.
Từ quan điểm kỹ thuật, XAG/USD có xu hướng trung lập hoặc giảm, mặc dù kim loại màu xám không thể thoái lui xuống dưới mức thấp hàng ngày vào ngày 11 tháng 1 là 22,48$, điều này có thể mở đường cho sự sụt giảm hơn nữa. Sự hình thành của 'mô hình nến sao hôm' đã thúc đẩy thêm sự sụt giảm của bạc, với mức hỗ trợ tiếp theo là con số 22,00$, sau đó là mức đáy đảo chiều vào ngày 13 tháng 11 tại 21,88$.
Mặt khác, nếu người mua XAG/USD nâng giá lên trên 23,00$, họ có thể đe dọa thách thức đường trung bình động 100 ngày (DMA) tại 23,23$. Sự tăng giá hơn nữa được nhìn thấy điểm giao nhau của đường trung bình động 200 và 50 ngày (DMA) tại 23,58/66$, trước khi kiểm tra tào cản 24,00$.
Hành động giá của XAG/USD – Biểu đồ hàng ngày
Các mức kỹ thuật của XAG/USD
XAG/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 22.9 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.31 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | -1.34 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 23.21 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 23.6 |
SMA50 hàng ngày | 23.66 |
SMA100 hàng ngày | 23.26 |
SMA200 hàng ngày | 23.62 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 23.33 |
Mức thấp hôm qua | 23.11 |
Mức cao tuần trước | 23.53 |
Mức thấp tuần trước | 22.48 |
Mức cao tháng trước | 25.92 |
Mức thấp tháng trước | 22.51 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 23.25 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 23.2 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 23.1 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 23 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 22.88 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 23.32 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 23.44 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 23.54 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức