- Đồng đô la Úc đã giảm bớt một số đợt thoái lui do đồng đô la yếu hơn nhưng xu hướng đi xuống rộng hơn vẫn còn nguyên
- Dữ liệu của Úc cho thấy những số liệu trái chiều, trọng tâm hiện là số liệu về nhà ở và đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp của Mỹ.
- AUD/USD có khả năng gặp mức kháng cự tại 0,6545 và 0,6640.
Đồng đô la Úc đang trải qua quá trình phục hồi nhẹ vào thứ Năm, được ủng hộ bởi đồng đô la Mỹ mềm hơn. Cặp tiền tệ này đã dừng đà giảm, quay trở lại trên mức 0,6550, mặc dù xu hướng rộng hơn vẫn là tiêu cực.
Dữ liệu của Úc trái chiều. Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng vẫn ổn định ở mức 4,5% trong tháng 1 trong khi số lượng lao động có việc làm giảm bất ngờ, cho thấy thị trường lao động đang mất đà.
Dữ liệu kinh tế vĩ mô từ Trung Quốc công bố hôm thứ Tư cho thấy GDP tăng trưởng ở mức 5,2% vào năm 2023, thấp hơn kỳ vọng của thị trường là tăng trưởng 5,3%. Ngoài ra, doanh số bán lẻ còn gây thất vọng, làm dấy lên lo ngại về sự phục hồi chậm chạp sau dịch bệnh và gây áp lực lên đồng Úc vì Trung Quốc là đối tác thương mại chính của Úc.
Từ góc độ rộng hơn, AUD/USD duy trì xu hướng tiêu cực nguyên vẹn với mô hình giao cắt giảm giá của các đường SMA trong biểu đồ 4 giờ tăng thêm sức nặng lên cho cặp tiền tệ này. Phe đầu cơ giá lên của đồng AUD có khả năng tìm thấy mức kháng cự tại 0,6595 và 0,6640. Mặt khác, mức hỗ trợ là 0,6520 và 0,6450.
Các mức kỹ thuật cần theo dõi
AUD/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 0.6564 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.0014 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.21 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 0.655 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 0.6735 |
SMA50 hàng ngày | 0.6641 |
SMA100 hàng ngày | 0.6517 |
SMA200 hàng ngày | 0.6583 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 0.6595 |
Mức thấp hôm qua | 0.6525 |
Mức cao tuần trước | 0.6735 |
Mức thấp tuần trước | 0.6647 |
Mức cao tháng trước | 0.6871 |
Mức thấp tháng trước | 0.6526 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 0.6552 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 0.6568 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 0.6518 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 0.6487 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 0.6449 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 0.6588 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 0.6626 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 0.6658 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức