- EUR/JPY giảm nhẹ xuống mức 161,15, dao động gần mức đỉnh trong 7 tuần là 161,86, nhờ tâm lý tích cực.
- Quan điểm kỹ thuật: Việc vượt lên trên 161,87 có thể nâng EUR/JPY lên 162,00, hướng tới mức đỉnh trong tháng 11 là 163,72, 164,31.
- Rủi ro giảm giá: Khi giảm xuống dưới 160,81, 160,64 có thể đẩy EUR/JPY xuống mức quan trọng 160,00, với các mức hỗ trợ tại 159,81, 158,71.
EUR/JPY đã giảm 0,14% vào thứ Hai, vẫn dao động quanh mức đỉnh trong 7 tuần đạt được vào tuần trước khoảng 161,86, khi người mua bám vào con số 161,00 trong bối cảnh môi trường ưa rủi ro. Vào thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này bán ra ở mức 161,15.
Biểu đồ hàng ngày của EUR/JPY cho thấy cặp tiền tệ này đang tích luỹ trên con số 161,00, mặc dù bị giới hạn ở mức khoảng 161,87, mức đỉnh ngày 19 tháng 1. Nếu người mua lấy lại mức đó, điều đó có thể mở ra cơ hội thách thức con số 162,00, tiếp theo là mức đỉnh ngày 27 tháng 11 tại 163,72. Việc phá vỡ mức này sẽ gặp mức đỉnh ngày 16 tháng 11 là 164,31.
Ngược lại, nếu người bán đẩy giá xuống dưới mức đáy ngày 19 tháng 1 tại 160,81, tiếp theo là mức đáy ngày 18 tháng 1 tại 160,64, điều đó có thể đẩy giá xuống dưới con số 160,00 để thách thức đường Tenkan-Sen tại 159,81. Mục tiêu tiếp theo được nhìn thấy dưới mức đó, là 158,97, đường Senkou Span A và đường Senkou Span B tại 158,71.
Hành động giá của EUR/JPY – Biểu đồ hàng ngày
Các mức chính của EUR/JPY
EUR/JPY
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 161.12 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.30 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.19 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 161.42 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 158.27 |
SMA50 hàng ngày | 159.15 |
SMA100 hàng ngày | 158.77 |
SMA200 hàng ngày | 156.12 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 161.87 |
Mức thấp hôm qua | 160.81 |
Mức cao tuần trước | 161.87 |
Mức thấp tuần trước | 158.63 |
Mức cao tháng trước | 161.78 |
Mức thấp tháng trước | 153.17 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 161.46 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 161.22 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 160.86 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 160.31 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 159.81 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 161.92 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 162.42 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 162.98 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức