Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) báo cáo hôm thứ Ba rằng lạm phát ở Mỹ, được đo bằng sự thay đổi của Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), đã giảm xuống 3,1% hàng năm trong tháng 1 từ mức 3,4% trong tháng 12. Con số này cao hơn kỳ vọng của thị trường là 2,9%. Chỉ số CPI cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, tăng 3,9% trong cùng kỳ, phù hợp với mức tăng của tháng 12 và vượt ước tính của các nhà phân tích là 3,7%.
Theo dõi tin tức trực tiếp của chúng tôi về báo cáo lạm phát của Mỹ và phản ứng của thị trường.
Tính theo tháng, CPI và CPI cơ bản tăng lần lượt 0,3% và 0,4%.
Phản ứng của thị trường trước dữ liệu CPI của Mỹ
Đồng đô la Mỹ (USD) đã tập hợp sức mạnh trước các đối thủ của mình bằng phản ứng ngay lập tức. Tại thời điểm viết bài, Chỉ số đô la Mỹ đã tăng 0,45% trong ngày ở mức 104,60.
Giá đồng đô la Mỹ hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.40% | 0.17% | 0.29% | 0.66% | 0.39% | 0.88% | 0.99% | |
EUR | -0.41% | -0.15% | -0.10% | 0.35% | 0.09% | 0.57% | 0.55% | |
GBP | -0.23% | 0.17% | 0.06% | 0.48% | 0.16% | 0.65% | 0.75% | |
CAD | -0.29% | 0.10% | -0.70% | 0.42% | 0.10% | 0.68% | 0.66% | |
AUD | -0.66% | -0.34% | -0.55% | -0.42% | -0.33% | 0.17% | 0.31% | |
JPY | -0.38% | -0.06% | -0.23% | -0.16% | 0.24% | 0.51% | 0.46% | |
NZD | -0.88% | -0.58% | -0.74% | -0.68% | -0.25% | -0.48% | -0.02% | |
CHF | -0.99% | -0.55% | -0.72% | -0.66% | -0.30% | -0.46% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức