Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde sẽ điều trần trước Ủy ban về các vấn đề kinh tế và tiền tệ (ECON) của Nghị viện Châu Âu vào thứ Năm.
Trích dẫn chính
Điểm yếu trong hoạt động diễn ra trên diện rộng ở các lĩnh vực, từ xây dựng, sản xuất đến dịch vụ.
Dữ liệu đến tiếp tục báo hiệu hoạt động yếu đi trong thời gian tới.
Công cụ theo dõi lương hướng tới tương lai của ECB tiếp tục báo hiệu áp lực lương mạnh mẽ.
Các thỏa thuận về tiền lương cho thấy một số chững lại trong quý cuối cùng của năm 2023.
Quá trình giảm phát hiện tại dự kiến sẽ tiếp tục, nhưng hội đồng quản trị cần phải tự tin rằng nó sẽ đưa chúng ta đạt được mục tiêu 2% một cách bền vững.
Chúng tôi sẽ tiếp tục thực hiện theo cách tiếp cận phụ thuộc vào dữ liệu.
Dữ liệu mới nhất xác nhận quá trình giảm phát đang diễn ra và dự kiến sẽ khiến chúng ta giảm dần dần vào năm 2024.
Dữ liệu mới nhất xác nhận quá trình giảm phát đang diễn ra và dự kiến sẽ khiến chúng ta giảm dần vào năm 2024
Chúng tôi cho rằng thông tin đến nhìn chung phù hợp với đánh giá tháng 12 của chúng tôi.
Công cụ theo dõi lương hướng tới tương lai của ECB tiếp tục báo hiệu áp lực lương mạnh mẽ, nhưng các thỏa thuận cho thấy một số đang chững lại.
Hội đồng quản trị cần phải tự tin rằng điều đó sẽ đưa chúng ta đạt được mục tiêu 2% một cách bền vững.
Áp lực tiền lương cho năm 2024 đặc biệt phụ thuộc vào kết quả của các vòng đàm phán đang diễn ra hoặc sắp tới.
Phản ứng của thị trường trước bình luận của Thống đốc ECB Lagarde
Nhận xét của Thống đốc Lagarde không tác động được đến đồng euro vì EUR/USD đang giữ phạm vi ở mức khoảng 1,0730, tăng 0,06% trong ngày.
Giá đồng euro hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng bảng Anh.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.01% | 0.18% | 0.02% | 0.04% | -0.29% | 0.05% | -0.11% | |
EUR | -0.01% | 0.15% | 0.00% | 0.02% | -0.30% | 0.04% | -0.11% | |
GBP | -0.18% | -0.19% | -0.18% | -0.16% | -0.48% | -0.14% | -0.29% | |
CAD | -0.03% | -0.01% | 0.17% | 0.01% | -0.31% | 0.02% | -0.13% | |
AUD | -0.02% | -0.02% | 0.17% | -0.01% | -0.33% | 0.03% | -0.12% | |
JPY | 0.28% | 0.30% | 0.45% | 0.30% | 0.30% | 0.33% | 0.18% | |
NZD | -0.06% | -0.04% | 0.14% | -0.03% | -0.02% | -0.33% | -0.15% | |
CHF | 0.10% | 0.11% | 0.28% | 0.12% | 0.14% | -0.19% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức