- NZD/USD di chuyển theo hướng đi lên bất chấp đà tăng suy yếu.
- Việc vượt qua rào cản tâm lý ở mức 0,6100 có thể khiến cặp tiền tệ này quay trở lại mức đỉnh hàng tuần tại 0,6152.
- Vùng hỗ trợ chính xuất hiện ở mức chính 0,6050 phù hợp với mức đáy hàng tuần là 0,6049.
NZD/USD kéo dài đà tăng trong ngày thứ hai liên tiếp khi đồng đô la Mỹ thể hiện sự suy yếu do lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ giảm. NZD/USD tăng cao hơn lên mức gần 0,6090 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Năm.
Mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện ở mức tâm lý 0,6100. Việc đột phá trên mức tâm lý này có thể thúc đẩy cặp NZD/USD tiếp cận vùng kháng cự xung quanh mức Fibonacci retracement 23,6% là 0,6124 phù hợp với đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tại 0,6129.
Nếu cặp NZD/USD vượt qua đường EMA 50 ngày này, có thể chạm tới rào cản chính tại 0,6150 phù hợp với mức đỉnh hàng tuần là 0,6152.
Phân tích kỹ thuật đối với cặp NZD/USD cho thấy động lượng ảm đạm trên thị trường. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) được đặt bên dưới đường trung tâm nhưng nằm phía trên đường tín hiệu.
Tuy nhiên, chỉ báo độ trễ Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm dưới mức 50, cho thấy tâm lý yếu hơn đối với cặp NZD/USD.
Mặt khác, cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ quan trọng ở mức chính là 0,6050 kết hợp với mức đáy hàng tuần là 0,6049. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực xung quanh mức đáy của tháng 2 tại 0,6038, sau đó là mức hỗ trợ tâm lý tại 0,6000.
Biểu đồ hàng ngày của NZD/USD
CÁC MỨC KỸ THUẬT BỔ SUNG CỦA NZD/USD
NZD/USD
Tổng quan | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 0.6095 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.0011 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | 0.18 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 0.6084 |
Xu hướng | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 0.6103 |
SMA50 hàng ngày | 0.6182 |
SMA100 hàng ngày | 0.6075 |
SMA200 hàng ngày | 0.608 |
Mức | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 0.6093 |
Mức thấp hôm qua | 0.6051 |
Mức cao tuần trước | 0.6159 |
Mức thấp tuần trước | 0.6037 |
Mức cao tháng trước | 0.6339 |
Mức thấp tháng trước | 0.6061 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 0.6077 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 0.6067 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 0.6059 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 0.6034 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 0.6017 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 0.6101 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 0.6118 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 0.6143 |
Chia sẻ: Cung cấp tin tức