Những thông tin bạn cần quan tâm vào thứ Ba ngày 20 tháng 2:
Các cặp tiền tệ chính vẫn bị giới hạn ở vùng quen thuộc, giao dịch trong phạm vi hẹp giữa bối cảnh kỳ nghỉ lễ ở Mỹ và Canada. Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn lạc quan một cách thận trọng, với một số chỉ số chứng khoán ở châu Âu và Nhật Bản đang đạt mức cao kỷ lục.
EUR/USD duy trì ở mức dưới 1,0800, trong khi GBP/USD tiếp cận mức khoảng 1,2600. Đồng bảng Anh tăng giá trong phiên giao dịch châu Âu nhưng đã suy yếu đà tăng trước khi đóng cửa.
Đồng đô la Mỹ ghi nhận mức tăng khiêm tốn so với đồng CHF và JPY, tài sản trú ẩn an toàn, bằng cách nào đó cho thấy thị trường tài chính đang có tâm lý tốt.
Đồng đô la Úc có mức tăng khiêm tốn so với đồng USD, với AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6540. Ngược lại, đồng đô la Canada lại giảm thấp hơn so với đồng tiền của Mỹ, với tỷ giá hiện ở mức gần 1,3500.
Úc sẽ mở đầu lịch kinh tế vĩ mô với việc công bố Biên bản họp của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) vào sớm thứ Ba. Tài liệu này có thể cung cấp những manh mối mới về những dự định tiếp theo của Hội đồng RBA hoặc thậm chí những điều mà các nhà hoạch định chính sách cần để cảm thấy tự tin hơn về việc lạm phát sẽ giảm và bắt đầu hạ lãi suất.
Vàng giao ngay tăng giá trong ngày thứ ba liên tiếp và giao dịch trong thời gian ngắn trên mức 2.020,00$/troy ounce.
Ngoài ra, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) sẽ công bố quyết định về Lãi suất. PBOC ấn định Lãi suất cho vay cơ bản (LPR) hàng tháng.
Vào thứ Ba, Canada sẽ công bố Chỉ số giá tiêu dùng tháng 1 (CPI) dự kiến tăng 0,4% so với tháng trước sau khi giảm 0,3% trong tháng 12.
Giá đồng đô la Mỹ hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.05% | 0.11% | 0.09% | 0.00% | 0.04% | -0.15% | 0.21% | |
EUR | -0.05% | 0.06% | 0.04% | -0.05% | -0.01% | -0.20% | 0.16% | |
GBP | -0.11% | -0.06% | -0.02% | -0.13% | -0.07% | -0.26% | 0.10% | |
CAD | -0.09% | -0.03% | 0.01% | -0.10% | -0.05% | -0.25% | 0.14% | |
AUD | 0.01% | 0.06% | 0.12% | 0.09% | 0.05% | -0.15% | 0.23% | |
JPY | -0.03% | 0.01% | 0.10% | 0.06% | -0.05% | -0.19% | 0.17% | |
NZD | 0.16% | 0.20% | 0.25% | 0.25% | 0.15% | 0.19% | 0.36% | |
CHF | -0.21% | -0.17% | -0.10% | -0.12% | -0.23% | -0.18% | -0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức