Cục Phân tích Kinh tế Mỹ báo cáo hôm thứ Năm rằng lạm phát ở Mỹ, được đo bằng sự thay đổi trong Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE), đã giảm xuống 2,4% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 1. Con số này theo sau mức tăng 2,6% được ghi nhận vào tháng 12 và phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Trên cơ sở hàng tháng, Chỉ số giá PCE tăng 0,3% như dự báo.
Chỉ số giá PCE cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước, phù hợp với ước tính của các nhà phân tích.
Các chi tiết khác của báo cáo cho thấy Thu nhập cá nhân tăng 1% trong tháng 1, trong khi Chi tiêu cá nhân tăng 0,2%.
Theo dõi thông tin trực tiếp của chúng tôi về dữ liệu lạm phát PCE và phản ứng của thị trường.
Phản ứng của thị trường đối với dữ liệu lạm phát PCE
Những số liệu này dường như không có tác động đáng chú ý đến hoạt động của đồng đô la Mỹ so với các đồng tiền lớn. Tại thời điểm viết bài, Chỉ số đô la Mỹ hầu như không thay đổi trong ngày ở mức 103,90.
Giá đồng đô la Mỹ hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.04% | 0.10% | 0.01% | -0.16% | -0.44% | 0.15% | 0.07% | |
EUR | -0.05% | 0.01% | 0.00% | -0.14% | -0.48% | 0.12% | 0.03% | |
GBP | -0.09% | -0.08% | -0.08% | -0.19% | -0.55% | 0.07% | 0.07% | |
CAD | -0.04% | -0.06% | 0.06% | -0.15% | -0.42% | 0.13% | 0.03% | |
AUD | 0.16% | 0.07% | 0.26% | 0.12% | -0.33% | 0.32% | 0.17% | |
JPY | 0.43% | 0.39% | 0.63% | 0.46% | 0.32% | 0.71% | 0.50% | |
NZD | -0.14% | -0.11% | -0.02% | -0.15% | -0.26% | -0.57% | 0.01% | |
CHF | -0.12% | -0.13% | -0.02% | -0.14% | -0.28% | -0.56% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Chia sẻ: Cung cấp tin tức