- Công ty
- Hoạt động thị trường
- Giao dịch
-
-
-
Sàn giao dịch - MT4
- MT5
- MetaTrader WebTerminal
- Copy Trade
- FISG APP
-
-
-
Giao dịch sản phẩm - Ngoại hối
- Kim loại quý
- Năng lượng
- Chỉ số
- Cổ phần
-
-
-
- Kiến thức
- Thị trường
- Quan hệ đối tác
-
-
-
Quan hệ đối tác - Quan hệ đối tác
-
-
-
- Tiếng Việt
Phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật tự động và phân tích cơ bản cho các nhà đầu tư ...
Chỉ dấu
Cặp FX
Sản phẩm năng lượng
Sản phẩm kim loại
Chỉ dấu
Trading Central Xem phân tích-
BIST 30
khi 11191,00 là điểm kháng cự, trông chờ 10254,00. BIST 30 Index ngắn hạn : khi 11191,00 là điểm kháng cự, trông chờ 10254,00.Show Detail 20250205 12:11 CET -
Hang Seng
MUA ở trên mức tỷ giá 20325 với mục tiêu mở rộng lên 20835 & 21030. Hang Seng trong ngày: mức hỗ trợ trong ngày xung quanh 20325.Show Detail 20250205 08:57 CET -
Cac 40
BÁN ở dưới mức tỷ giá 7929,00 với mục tiêu mở rộng lên 7870,00 & 7808,00. Cac 40 trong ngày: thận trọng.Show Detail 20250205 08:07 CET -
Dow Jones
MUA ở trên mức tỷ giá 43880 với mục tiêu mở rộng lên 45050 & 46000. Dow Jones Ngắn hạn: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 43880.Show Detail 20250203 22:12 CET -
Nasdaq 100
MUA ở trên mức tỷ giá 20980,00 với mục tiêu mở rộng lên 22120,00 & 22720,00. Nasdaq 100 Ngắn hạn: xu hướng tăng giữ nguyên.Show Detail 20250203 22:10 CET -
S&P 500
BÁN ở dưới mức tỷ giá 6025,00 với mục tiêu mở rộng lên 5900,00 & 5770,00. S&P 500 Ngắn hạn: không ổn đinh.Show Detail 20250203 22:09 CET -
Nikkei 225
MUA ở trên mức tỷ giá 37700 với mục tiêu mở rộng lên 41000 & 42350. Nikkei 225 Ngắn hạn: củng cố.Show Detail 20250203 11:18 CET -
Euro Stoxx 50
MUA ở trên mức tỷ giá 4950,00 với mục tiêu mở rộng lên 5315,00 & 5400,00. Euro Stoxx 50 Ngắn hạn: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 4950,00.Show Detail 20250203 09:57 CET -
OMX Stockholm 30
xu hướng tăng lấn át khi 2623,00 hỗ trợ. OMXS30 index ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 2623,00 hỗ trợ.Show Detail 20250203 08:03 CET -
S&P-ASX 200
MUA ở trên mức tỷ giá 8190,00 với mục tiêu mở rộng lên 8570,00 & 8750,00. S&P-ASX 200 Ngắn hạn: xu hướng tăng giữ nguyên.Show Detail 20250203 02:13 CET
Cặp FX
Trading Central Xem phân tích-
AUD/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 96,88. AUD/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 96,88.Show Detail 20250205 12:20 CET -
NZD/USD
xu hướng tăng lấn át khi 0,5668 hỗ trợ. NZD/USD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5668 hỗ trợ.Show Detail 20250205 12:16 CET -
GBP/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 193,06. GBP/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 193,06.Show Detail 20250205 12:15 CET -
EUR/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 160,62. EUR/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 160,62.Show Detail 20250205 12:14 CET -
EUR/GBP
xu hướng giảm lấn át khi 0,8332 là điểm kháng cự. EUR/GBP trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,8332 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 12:14 CET -
USD/ZAR
xu hướng giảm lấn át khi 19,2000 là điểm kháng cự. USD/ZAR trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 19,2000 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 12:11 CET -
EUR/NZD
xu hướng giảm lấn át khi 1,8372 là điểm kháng cự. EUR/NZD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,8372 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 12:11 CET -
ZAR/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 8,3014. ZAR/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 8,3014.Show Detail 20250205 11:53 CET -
USD/MXN
xu hướng tăng lấn át khi 20,4300 hỗ trợ. USD/MXN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 20,4300 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:52 CET -
NZD/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 87,66. NZD/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 87,66.Show Detail 20250205 11:50 CET -
GBP/PLN
hồi phục ngắn hạn lên 5,0972. GBP/PLN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 5,0972.Show Detail 20250205 11:49 CET -
EUR/MXN
xu hướng tăng lấn át khi 21,2800 hỗ trợ. EUR/MXN trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 21,2800 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:48 CET -
EUR/CHF
xu hướng giảm lấn át khi 0,9408 là điểm kháng cự. EUR/CHF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 0,9408 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:45 CET -
EUR/AUD
xu hướng giảm lấn át khi 1,6613 là điểm kháng cự. EUR/AUD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,6613 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:44 CET -
USD/CNH
xu hướng giảm lấn át khi 7,2877 là điểm kháng cự. USD/CNH trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 7,2877 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:44 CET -
CHF/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 170,83. CHF/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 170,83.Show Detail 20250205 11:43 CET -
CAD/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 107,89. CAD/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 107,89.Show Detail 20250205 11:42 CET -
USD/TRY
xu hướng giảm lấn át khi 35,9800 là điểm kháng cự. USD/TRY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 35,9800 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:39 CET -
TRY/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 4,29. TRY/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 4,29.Show Detail 20250205 11:39 CET -
USD/THB
xu hướng giảm lấn át khi 33,680 là điểm kháng cự. USD/THB trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 33,680 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:38 CET -
SGD/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 113,88. SGD/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 113,88.Show Detail 20250205 11:38 CET -
USD/SEK
xu hướng giảm lấn át khi 10,9610 là điểm kháng cự. USD/SEK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 10,9610 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:37 CET -
USD/PLN
xu hướng giảm lấn át khi 4,0499 là điểm kháng cự. USD/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,0499 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:36 CET -
NZD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,5114 hỗ trợ. NZD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5114 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:34 CET -
NZD/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 0,8099 hỗ trợ. NZD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8099 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:33 CET -
NOK/SEK
chịu áp lực dưới 0,9780. NOK/SEK trong ngày : chịu áp lực dưới 0,9780.Show Detail 20250205 11:33 CET -
USD/NOK
xu hướng giảm lấn át khi 11,2410 là điểm kháng cự. USD/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 11,2410 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:32 CET -
NOK/JPY
hồi phục ngắn hạn lên 13,75. NOK/JPY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 13,75.Show Detail 20250205 11:32 CET -
USD/ILS
xu hướng giảm lấn át khi 3,5698 là điểm kháng cự. USD/ILS trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 3,5698 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:30 CET -
USD/CAD
BÁN ở dưới mức tỷ giá 1,4345 với mục tiêu mở rộng lên 1,4260 & 1,4200. USD/CAD trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.Show Detail 20250205 11:30 CET -
USD/HUF
xu hướng giảm lấn át khi 391,75 là điểm kháng cự. USD/HUF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 391,75 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:29 CET -
USD/HKD
xu hướng giảm lấn át khi 7,7897 là điểm kháng cự. USD/HKD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 7,7897 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:29 CET -
GBP/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 1,6849 hỗ trợ. GBP/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,6849 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:28 CET -
AUD/USD
MUA ở trên mức tỷ giá 0,6260 với mục tiêu mở rộng lên 0,6290 & 0,6305. AUD/USD trong ngày: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 0,6260.Show Detail 20250205 11:28 CET -
GBP/SEK
hồi phục ngắn hạn lên 13,72. GBP/SEK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 13,72.Show Detail 20250205 11:27 CET -
GBP/NZD
xu hướng giảm lấn át khi 2,2086 là điểm kháng cự. GBP/NZD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 2,2086 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:26 CET -
GBP/NOK
hồi phục ngắn hạn lên 14,0750. GBP/NOK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 14,0750.Show Detail 20250205 11:26 CET -
GBP/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 1,1267 hỗ trợ. GBP/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,1267 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:25 CET -
EUR/NOK
xu hướng giảm lấn át khi 11,6720 là điểm kháng cự. EUR/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 11,6720 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:24 CET -
USD/CHF
BÁN ở dưới mức tỷ giá 0,9060 với mục tiêu mở rộng lên 0,9010 & 0,8995. USD/CHF trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.Show Detail 20250205 11:24 CET -
USD/CZK
xu hướng giảm lấn át khi 24,240 là điểm kháng cự. USD/CZK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 24,240 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:23 CET -
USD/JPY
BÁN ở dưới mức tỷ giá 153,50 với mục tiêu mở rộng lên 151,95 & 151,40. USD/JPY trong ngày: xu hướng giảm giá lấn át.Show Detail 20250205 11:21 CET -
GBP/CAD
mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,7986. GBP/CAD trong ngày : mục tiêu tăng tiếp theo của chúng tôi là tại 1,7986.Show Detail 20250205 11:19 CET -
GBP/USD
MUA ở trên mức tỷ giá 1,2485 với mục tiêu mở rộng lên 1,2550 & 1,2575. GBP/USD trong ngày: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 1,2485.Show Detail 20250205 11:19 CET -
GBP/AUD
xu hướng giảm lấn át khi 1,9989 là điểm kháng cự. GBP/AUD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,9989 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:18 CET -
EUR/ZAR
xu hướng giảm lấn át khi 19,42 là điểm kháng cự. EUR/ZAR trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 19,42 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:18 CET -
EUR/TRY
xu hướng tăng lấn át khi 37,2900 hỗ trợ. EUR/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 37,2900 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:18 CET -
EUR/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 1,402 hỗ trợ. EUR/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,402 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:17 CET -
EUR/SEK
xu hướng giảm lấn át khi 11,3760 là điểm kháng cự. EUR/SEK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 11,3760 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:17 CET -
EUR/PLN
hồi phục ngắn hạn lên 4,2163. EUR/PLN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 4,2163.Show Detail 20250205 11:16 CET -
EUR/USD
MUA ở trên mức tỷ giá 1,0365 với mục tiêu mở rộng lên 1,0435 & 1,0465. EUR/USD trong ngày: tiến xa hơn.Show Detail 20250205 11:16 CET -
EUR/ILS
mục tiêu 3,6603. EUR/ILS trong ngày : mục tiêu 3,6603.Show Detail 20250205 11:15 CET -
EUR/HUF
xu hướng giảm lấn át khi 406,76 là điểm kháng cự. EUR/HUF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 406,76 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:14 CET -
EUR/CZK
hồi phục ngắn hạn lên 25,200. EUR/CZK trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 25,200.Show Detail 20250205 11:14 CET -
EUR/CAD
xu hướng giảm lấn át khi 1,4899 là điểm kháng cự. EUR/CAD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,4899 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:13 CET -
CHF/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 1,493 hỗ trợ. CHF/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,493 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:12 CET -
CHF/SEK
xu hướng giảm lấn át khi 12,12 là điểm kháng cự. CHF/SEK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 12,12 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:12 CET -
CHF/PLN
hồi phục ngắn hạn lên 4,5057. CHF/PLN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 4,5057.Show Detail 20250205 11:12 CET -
CHF/NOK
xu hướng giảm lấn át khi 12,4270 là điểm kháng cự. CHF/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 12,4270 là điểm kháng cự.Show Detail 20250205 11:11 CET -
CAD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,6296 hỗ trợ. CAD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,6296 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:11 CET -
AUD/SGD
xu hướng tăng lấn át khi 0,8430 hỗ trợ. AUD/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8430 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:07 CET -
AUD/NZD
hồi phục ngắn hạn lên 1,1100. AUD/NZD trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 1,1100.Show Detail 20250205 11:06 CET -
AUD/CHF
xu hướng tăng lấn át khi 0,5647 hỗ trợ. AUD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5647 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:05 CET -
AUD/CAD
xu hướng tăng lấn át khi 0,8943 hỗ trợ. AUD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8943 hỗ trợ.Show Detail 20250205 11:05 CET -
USD/RUB
xu hướng giảm lấn át khi 106,370 là điểm kháng cự. USD/RUB ngắn hạn : xu hướng giảm lấn át khi 106,370 là điểm kháng cự.Show Detail 20250204 11:09 CET -
USD/CLP
xu hướng giảm lấn át khi 1005,26 là điểm kháng cự. USD/CLP ngắn hạn : xu hướng giảm lấn át khi 1005,26 là điểm kháng cự.Show Detail 20250204 11:05 CET -
EUR/RUB
xu hướng giảm lấn át khi 109,470 là điểm kháng cự. EUR/RUB ngắn hạn : xu hướng giảm lấn át khi 109,470 là điểm kháng cự.Show Detail 20250204 10:55 CET
Sản phẩm năng lượng
Trading Central Xem phân tích-
Silver
MUA ở trên mức tỷ giá 32,15 với mục tiêu mở rộng lên 32,70 & 33,00. Silver trong ngày: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 32,15.Show Detail 20250205 11:43 CET -
Gold
MUA ở trên mức tỷ giá 2854,00 với mục tiêu mở rộng lên 2879,00 & 2890,00. Vàng trong ngày: tiếp tục tăng.Show Detail 20250205 11:38 CET
Sản phẩm kim loại
Trading Central Xem phân tích-
Crude Oil (WTI)
MUA ở trên mức tỷ giá 72,00 với mục tiêu mở rộng lên 73,50 & 74,55. Dầu thô (WTI) (H5) trong ngày: mức hỗ trợ trong ngày xung quanh 72,00.Show Detail 20250205 11:33 CET