Chuyển tới nội dung

Interstellar Group

Là một sản phẩm giao dịch tài chính phức tạp, hợp đồng chênh lệch (CFD) có rủi ro thua lỗ nhanh chóng cao do tính năng đòn bẩy của nó. Hầu hết các tài khoản của nhà đầu tư bán lẻ đều ghi nhận khoản lỗ trong các hợp đồng chênh lệch. Bạn nên xem xét liệu bạn đã phát triển sự hiểu biết đầy đủ về các quy tắc hoạt động của hợp đồng chênh lệch hay chưa và liệu bạn có thể chịu rủi ro mất vốn cao hay không.    

Chỉ dấu
Cặp FX
Sản phẩm năng lượng
Sản phẩm kim loại

Chỉ dấu

Trading Central Xem phân tích
  • Cac 40

    Cac 40 Ngắn hạn: hồi phục.
    MUA ở trên mức tỷ giá 7340,00 với mục tiêu mở rộng lên 7660,00 & 7760,00.
    20241018 10:05 CET
    Show Detail
  • Hang Seng

    Hang Seng trong ngày: mức tỷ giá 21340 được kỳ vọng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 20230 với mục tiêu mở rộng lên 21070 & 21340.
    20241018 09:30 CET
    Show Detail
  • S&P-ASX 200

    S&P-ASX 200 Ngắn hạn: tiếp tục tăng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 8100,00 với mục tiêu mở rộng lên 8380,00 & 8550,00.
    20241018 07:41 CET
    Show Detail
  • Nikkei 225

    Nikkei 225 Ngắn hạn: kỳ vọng mức tỷ giá 42350.
    MUA ở trên mức tỷ giá 37300 với mục tiêu mở rộng lên 41000 & 42350.
    20241018 07:38 CET
    Show Detail
  • BIST 30

    BIST 30 Index ngắn hạn : khi 10244,00 là điểm kháng cự, trông chờ 9080,00.
    khi 10244,00 là điểm kháng cự, trông chờ 9080,00.
    20241016 12:18 CET
    Show Detail
  • Euro Stoxx 50

    Euro Stoxx 50 Ngắn hạn: không ổn đinh.
    MUA ở trên mức tỷ giá 4730,00 với mục tiêu mở rộng lên 5070,00 & 5200,00.
    20241014 09:37 CET
    Show Detail
  • OMX Stockholm 30

    OMXS30 index ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 2524,00 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 2524,00 hỗ trợ.
    20241014 07:44 CET
    Show Detail
  • Nasdaq 100

    Nasdaq 100 Ngắn hạn: xu hướng tăng giữ nguyên.
    MUA ở trên mức tỷ giá 19550,00 với mục tiêu mở rộng lên 20680,00 & 21200,00.
    20241011 19:50 CET
    Show Detail
  • Dow Jones

    Dow Jones Ngắn hạn: quay đầu tăng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 41790 với mục tiêu mở rộng lên 43200 & 44000.
    20241011 19:49 CET
    Show Detail
  • S&P 500

    S&P 500 Ngắn hạn: xu hướng tăng giá lấn át.
    MUA ở trên mức tỷ giá 5670,00 với mục tiêu mở rộng lên 5900,00 & 5990,00.
    20241011 19:46 CET
    Show Detail

Cặp FX

Trading Central Xem phân tích
  • USD/MXN

    USD/MXN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 20,0100.
    hồi phục ngắn hạn lên 20,0100.
    20241018 08:46 CET
    Show Detail
  • USD/TRY

    USD/TRY trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 34,1700 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 34,1700 hỗ trợ.
    20241018 08:45 CET
    Show Detail
  • USD/CAD

    USD/CAD trong ngày: xu hướng tăng trên mức tỷ giá 1,3775.
    MUA ở trên mức tỷ giá 1,3775 với mục tiêu mở rộng lên 1,3815 & 1,3830.
    20241018 07:22 CET
    Show Detail
  • AUD/USD

    AUD/USD trong ngày: được hỗ trợ bởi đường xu hướng tăng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 0,6680 với mục tiêu mở rộng lên 0,6725 & 0,6740.
    20241018 07:22 CET
    Show Detail
  • USD/CHF

    USD/CHF trong ngày: củng cố.
    MUA ở trên mức tỷ giá 0,8645 với mục tiêu mở rộng lên 0,8675 & 0,8690.
    20241018 07:21 CET
    Show Detail
  • USD/JPY

    USD/JPY trong ngày: quay đầu giảm.
    BÁN ở dưới mức tỷ giá 150,30 với mục tiêu mở rộng lên 149,50 & 149,20.
    20241018 07:19 CET
    Show Detail
  • GBP/USD

    GBP/USD trong ngày: xu hướng tăng giá lấn át.
    MUA ở trên mức tỷ giá 1,2995 với mục tiêu mở rộng lên 1,3035 & 1,3065.
    20241018 07:17 CET
    Show Detail
  • EUR/USD

    EUR/USD trong ngày: quay đầu tăng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 1,0820 với mục tiêu mở rộng lên 1,0855 & 1,0870.
    20241018 07:16 CET
    Show Detail
  • EUR/CHF

    EUR/CHF trong ngày: quay đầu tăng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 0,9365 với mục tiêu mở rộng lên 0,9395 & 0,9410.
    20241018 07:14 CET
    Show Detail
  • NZD/USD

    NZD/USD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,6042 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,6042 hỗ trợ.
    20241018 04:50 CET
    Show Detail
  • GBP/PLN

    GBP/PLN trong ngày : khi 5,1557 là điểm hỗ trợ, trông chờ 5,2187.
    khi 5,1557 là điểm hỗ trợ, trông chờ 5,2187.
    20241018 04:49 CET
    Show Detail
  • GBP/JPY

    GBP/JPY trong ngày : khi 194,39 là điểm hỗ trợ, trông chờ 197,19.
    khi 194,39 là điểm hỗ trợ, trông chờ 197,19.
    20241018 04:49 CET
    Show Detail
  • EUR/JPY

    EUR/JPY trong ngày : theo dõi 161,13.
    theo dõi 161,13.
    20241018 04:48 CET
    Show Detail
  • EUR/GBP

    EUR/GBP trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 0,8351.
    hồi phục ngắn hạn lên 0,8351.
    20241018 04:47 CET
    Show Detail
  • EUR/AUD

    EUR/AUD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,6193 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 1,6193 là điểm kháng cự.
    20241018 04:47 CET
    Show Detail
  • USD/ZAR

    USD/ZAR trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 17,7100 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 17,7100 là điểm kháng cự.
    20241018 04:46 CET
    Show Detail
  • ZAR/JPY

    ZAR/JPY trong ngày : khi 8,4376 là điểm hỗ trợ, trông chờ 8,5937.
    khi 8,4376 là điểm hỗ trợ, trông chờ 8,5937.
    20241018 04:46 CET
    Show Detail
  • NZD/JPY

    NZD/JPY trong ngày : khi 90,52 là điểm hỗ trợ, trông chờ 91,91.
    khi 90,52 là điểm hỗ trợ, trông chờ 91,91.
    20241018 04:44 CET
    Show Detail
  • EUR/MXN

    EUR/MXN trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 21,6600.
    hồi phục ngắn hạn lên 21,6600.
    20241018 04:43 CET
    Show Detail
  • USD/CNH

    USD/CNH trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 7,1446 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 7,1446 là điểm kháng cự.
    20241018 04:42 CET
    Show Detail
  • CHF/JPY

    CHF/JPY trong ngày : theo dõi 172,03.
    theo dõi 172,03.
    20241018 04:42 CET
    Show Detail
  • CAD/JPY

    CAD/JPY trong ngày : theo dõi 107,65.
    theo dõi 107,65.
    20241018 04:41 CET
    Show Detail
  • AUD/JPY

    AUD/JPY trong ngày : khi 100,13 là điểm hỗ trợ, trông chờ 101,69.
    khi 100,13 là điểm hỗ trợ, trông chờ 101,69.
    20241018 04:40 CET
    Show Detail
  • TRY/JPY

    TRY/JPY trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,40 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 4,40 là điểm kháng cự.
    20241018 04:38 CET
    Show Detail
  • USD/SEK

    USD/SEK trong ngày : khi 10,5090 là điểm hỗ trợ, trông chờ 10,6060.
    khi 10,5090 là điểm hỗ trợ, trông chờ 10,6060.
    20241018 04:37 CET
    Show Detail
  • USD/PLN

    USD/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 3,9827 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 3,9827 là điểm kháng cự.
    20241018 04:37 CET
    Show Detail
  • USD/NOK

    USD/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 10,9450 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 10,9450 là điểm kháng cự.
    20241018 04:36 CET
    Show Detail
  • USD/ILS

    USD/ILS trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 3,7566.
    hồi phục ngắn hạn lên 3,7566.
    20241018 04:36 CET
    Show Detail
  • USD/HUF

    USD/HUF trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 370,25 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 370,25 là điểm kháng cự.
    20241018 04:36 CET
    Show Detail
  • USD/HKD

    USD/HKD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 7,7741 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 7,7741 là điểm kháng cự.
    20241018 04:35 CET
    Show Detail
  • USD/CZK

    USD/CZK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 23,340 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 23,340 là điểm kháng cự.
    20241018 04:35 CET
    Show Detail
  • SGD/JPY

    SGD/JPY trong ngày : mục tiêu 113,22.
    mục tiêu 113,22.
    20241018 04:33 CET
    Show Detail
  • NZD/CHF

    NZD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5231 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,5231 hỗ trợ.
    20241018 04:32 CET
    Show Detail
  • NZD/CAD

    NZD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8334 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,8334 hỗ trợ.
    20241018 04:32 CET
    Show Detail
  • NOK/SEK

    NOK/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,9630 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,9630 hỗ trợ.
    20241018 04:32 CET
    Show Detail
  • NOK/JPY

    NOK/JPY trong ngày : khi 13,68 là điểm hỗ trợ, trông chờ 13,89.
    khi 13,68 là điểm hỗ trợ, trông chờ 13,89.
    20241018 04:31 CET
    Show Detail
  • GBP/SGD

    GBP/SGD trong ngày : khi 1,7062 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,7166.
    khi 1,7062 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,7166.
    20241018 04:29 CET
    Show Detail
  • GBP/SEK

    GBP/SEK trong ngày : khi 13,69 là điểm hỗ trợ, trông chờ 13,78.
    khi 13,69 là điểm hỗ trợ, trông chờ 13,78.
    20241018 04:29 CET
    Show Detail
  • GBP/NZD

    GBP/NZD trong ngày : khi 2,1412 là điểm hỗ trợ, trông chờ 2,1597.
    khi 2,1412 là điểm hỗ trợ, trông chờ 2,1597.
    20241018 04:29 CET
    Show Detail
  • GBP/CHF

    GBP/CHF trong ngày : khi 1,1239 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,1338.
    khi 1,1239 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,1338.
    20241018 04:28 CET
    Show Detail
  • GBP/CAD

    GBP/CAD trong ngày : khi 1,7912 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,8047.
    khi 1,7912 là điểm hỗ trợ, trông chờ 1,8047.
    20241018 04:28 CET
    Show Detail
  • EUR/NOK

    EUR/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 11,8480 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 11,8480 là điểm kháng cự.
    20241018 04:28 CET
    Show Detail
  • GBP/AUD

    GBP/AUD trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 1,9464 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 1,9464 là điểm kháng cự.
    20241018 04:25 CET
    Show Detail
  • EUR/ZAR

    EUR/ZAR trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 19,26.
    hồi phục ngắn hạn lên 19,26.
    20241018 04:25 CET
    Show Detail
  • EUR/TRY

    EUR/TRY trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 37,2300.
    hồi phục ngắn hạn lên 37,2300.
    20241018 04:24 CET
    Show Detail
  • EUR/SGD

    EUR/SGD trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20241018 04:24 CET
    Show Detail
  • EUR/SEK

    EUR/SEK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 11,4040 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 11,4040 hỗ trợ.
    20241018 04:23 CET
    Show Detail
  • EUR/PLN

    EUR/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,3117 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 4,3117 là điểm kháng cự.
    20241018 04:22 CET
    Show Detail
  • EUR/NZD

    EUR/NZD trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20241018 04:22 CET
    Show Detail
  • EUR/ILS

    EUR/ILS trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 4,0705.
    hồi phục ngắn hạn lên 4,0705.
    20241018 04:21 CET
    Show Detail
  • EUR/HUF

    EUR/HUF trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 401,38.
    hồi phục ngắn hạn lên 401,38.
    20241018 04:21 CET
    Show Detail
  • EUR/CZK

    EUR/CZK trong ngày : hồi phục ngắn hạn.
    hồi phục ngắn hạn.
    20241018 04:21 CET
    Show Detail
  • CHF/SGD

    CHF/SGD trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 1,523.
    hồi phục ngắn hạn lên 1,523.
    20241018 04:20 CET
    Show Detail
  • CHF/SEK

    CHF/SEK trong ngày : khi 12,14 là điểm hỗ trợ, trông chờ 12,23.
    khi 12,14 là điểm hỗ trợ, trông chờ 12,23.
    20241018 04:20 CET
    Show Detail
  • CHF/PLN

    CHF/PLN trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 4,6021 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 4,6021 là điểm kháng cự.
    20241018 04:20 CET
    Show Detail
  • CHF/NOK

    CHF/NOK trong ngày : xu hướng giảm lấn át khi 12,6290 là điểm kháng cự.
    xu hướng giảm lấn át khi 12,6290 là điểm kháng cự.
    20241018 04:19 CET
    Show Detail
  • EUR/CAD

    EUR/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,4912 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 1,4912 hỗ trợ.
    20241018 04:19 CET
    Show Detail
  • CAD/CHF

    CAD/CHF trong ngày : hồi phục ngắn hạn lên 0,6317.
    hồi phục ngắn hạn lên 0,6317.
    20241018 04:18 CET
    Show Detail
  • AUD/SGD

    AUD/SGD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,8760 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,8760 hỗ trợ.
    20241018 04:18 CET
    Show Detail
  • AUD/NZD

    AUD/NZD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 1,1040 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 1,1040 hỗ trợ.
    20241018 04:18 CET
    Show Detail
  • AUD/CHF

    AUD/CHF trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,5781 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,5781 hỗ trợ.
    20241018 04:17 CET
    Show Detail
  • AUD/CAD

    AUD/CAD trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 0,9215 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 0,9215 hỗ trợ.
    20241018 04:16 CET
    Show Detail
  • GBP/NOK

    GBP/NOK trong ngày : xu hướng tăng lấn át khi 14,1800 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 14,1800 hỗ trợ.
    20241017 11:01 CET
    Show Detail
  • USD/RUB

    USD/RUB ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 90,450 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 90,450 hỗ trợ.
    20241015 10:29 CET
    Show Detail
  • USD/CLP

    USD/CLP ngắn hạn : xu hướng tăng lấn át khi 905,03 hỗ trợ.
    xu hướng tăng lấn át khi 905,03 hỗ trợ.
    20241015 10:17 CET
    Show Detail
  • EUR/RUB

    EUR/RUB ngắn hạn : khi 98,110 là điểm hỗ trợ, trông chờ 116,410.
    khi 98,110 là điểm hỗ trợ, trông chờ 116,410.
    20241015 10:12 CET
    Show Detail

Sản phẩm năng lượng

Trading Central Xem phân tích
  • Silver

    Silver trong ngày: mức tỷ giá 32,60 được kỳ vọng.
    MUA ở trên mức tỷ giá 31,63 với mục tiêu mở rộng lên 32,30 & 32,60.
    20241018 09:08 CET
    Show Detail
  • Gold

    Vàng trong ngày: xu hướng tăng giá lấn át.
    MUA ở trên mức tỷ giá 2688,00 với mục tiêu mở rộng lên 2724,00 & 2742,00.
    20241018 09:07 CET
    Show Detail

Sản phẩm kim loại

Trading Central Xem phân tích
  • Crude Oil (WTI)

    Dầu thô (WTI) (X4) trong ngày: mục tiêu mức tỷ giá 72,10.
    MUA ở trên mức tỷ giá 70,00 với mục tiêu mở rộng lên 72,10 & 72,70.
    20241018 09:05 CET
    Show Detail